| Cao độ pixel | 4mm |
| Mật độ điểm ảnh | 62500dots/m2 |
| Cấu hình Pixel | 1R1G1B |
| LED Type | SMD1921 |
| Kích thước module | W320*H160mm |
| Trọng lượng module | 435 ± 5g |
| Độ phân giải module | W80*H40 dots |
| Số lượng module/m2 | 19.53 tấm/m2 |
| Khoảng cách xem lý tưởng | ≥ 4m |
| Độ sáng | ≥ 4500cd/m2 |
| Góc nhìn | H≥160°, V≥140° |
| Chế độ quét | 1/10 Scan |
| Giao diện | HUB75 |
| Điện áp đầu vào | 5V |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 33W/tấm |
| Công suất tiêu thụ tối thiểu | 17W/tấm |
| Độ xử lý tín hiệu | 16384 |
| Tỉ lệ khung hình video | 60 khung hình/s |
| Tốc độ làm tươi (Refresh rate) | ≥ 1920Hz; ≥ 3840Hz |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015 |
Tham số hệ thống điều khiển
| Nhiệt độ màu | Có thể điều chỉnh bằng phần mềm |
| Mức độ sáng | 256 cấp độ, điều chỉnh tự động hoặc bằng tay |
| Cách kiểm soát | Máy tính, thời gian thực, ngoại tuyến, không dây, internet,… |
| Khoảng cách giao tiếp | Cat5 UTP 100 – 130m. Hoặc bằng cáp quang |

